Thực đơn
SNH48 Stage Albums# | Tên | Thời Gian | Công Diễn | |
---|---|---|---|---|
1 | The Last Bell Rings (最后的钟声响起) | Tiếng Chuông Cuối Cùng Ngân Lên. | 30.08.2013 - 15.12.2013 | 40 |
2 | Eternal light (永恒之光) | Ánh Sáng Vĩnh Hằng | 27.12.2013 - 16.05.2014 | 40 |
3 | Pajama Drive (不眠之夜) | Đêm Không Ngủ | 30.05.2014 - 01.11.2014 | 40 |
4 | Reset (勇气重生) | Dũng Khí Tái Sinh | 07.11.2014 - 20.06.2015 | 48 |
5 | Yume wo Shinaseru Wake ni Ikanai (让梦想闪耀) | Để Giấc Mơ Lấp Lánh | 26.06.2015 - 18.02.2016 | 35 |
6 | Eighteen Shining Moments (十八个闪耀瞬间) | 18 Khoảnh Khắc Lấp Lánh | 26.02.2016 - 14.05.2016 | 16 |
7 | The 6th Stage Heart Journey (心的旅程) | Hành Trình Trái Tim | 20.05.2016 - 10.06.2017 | 61 |
8 | The 7th Stage District 48 (第48区) | Vùng 48 | 30.06.2017 - 30.04.2018 | 38 |
11 | Beautiful District 48 (美丽48区) | Vùng 48 Mỹ Lệ | 01.05.2018 - 18.11.2018 | 25 |
10 | The 8th Stage Plan Salvation (重生计划) | Kế Hoạch Tái Sinh | 23.11.2018 - Now | - |
# | Tên | Thời Gian | Công Diễn | |
---|---|---|---|---|
1 | Theater Goddess (剧场女神) | Nữ Thần Nhà hát | 02.11.2013 - 19.04.2014 | 53 |
2 | Forward Upward Circling (逆流而上) | 25.04.2014 - 04.10.2014 | 47 | |
3 | Unprecedented (前所未有) | Trước Giờ Chưa Từng Có | 11.10.2014 - 18.04.2015 | 45 |
4 | My Sunshine (我的太阳) | Ánh Mặt Trời Của Tôi | 24.04.2015 - 10.01.2016 | 54 |
5 | Eighteen Shining Moments (十八个闪耀瞬间) | 18 Khoảnh Khắc Lấp Lánh | 15.01.2016 - 16.11.2016 | 22 |
6 | Exclusive Party(专属派对) | Bữa Tiệc Độc Quyền | 22.07.2016 - 16.09.2017 | 52 |
7 | The 6th Stage In the Name of Love (以爱之名) | Nhân Danh Tình Yêu | 07.10.2017 - 02.11.2017 | 6 |
8 | In the Name of Love 2.0 (以爱之名 2.0) | Nhân Danh Tình Yêu 2.0 | 11.11.2017 - 13.10.2018 | 33 |
9 | N.E.W | N.E.W | 02.11.2018 - 04.05.2019 | 31 |
10 | The 7th Stage 时之卷 | Thời Chi Quyển | 10.05.2019 - Now | - |
# | Tên | Thời Gian | Công Diễn | |
---|---|---|---|---|
1 | Youth Party (青春派对) | Bữa Tiệc Thanh Xuân | 24.10.2014 - 24.05.2015 | 48 |
2 | Hand In Hand (手牵手) | Tay Nắm Tay | 29.05.2015 - 20.03.2016 | 62 |
3 | (偶像的黎明) | Bình Minh Của Thần Tượng | 26.03.2016 - 11.12.2016 | 55 |
4 | Eighteen Shining Moments (十八个闪耀瞬间) | 18 Khoảnh Khắc Lấp Lánh | 16.12.2016 - 01.04.2017 | 17 |
5 | Beautiful World (美丽世界) | Thế giới Tươi Đẹp | 08.04.2017 - 03.03.2018 | 50 |
6 | New H Stars | New H Stars | 30.03.2018 - 13.05.2018 | 9 |
7 | Heading News (头号新闻) | Tin Tức Số Một | 18.05.2018 - Now | - |
8 | The 3rd Waiting Stage Orange Miracle (橘色奇迹) | Kỳ Tích Màu Cam | 14.06.2019 - Now | - |
# | Tên | Thời Gian | Công Diễn | |
---|---|---|---|---|
1 | The Last Bell Rings (最后的钟声响起) | Tiếng Chuông Cuối Cùng Ngân Lên | 17.04.2015 - 24.10.2015 | 40 |
2 | Forward Upward Circling (逆流而上) | 06.11.2015 - 10.06.2016 | 32 | |
3 | Eighteen Shining Moments (十八个闪耀瞬间) | 18 Khoảnh Khắc Lấp Lánh | 17.06.2016 - 20.10.2016 | 24 |
4 | Dream Banner (梦想的旗帜) | Lá Cờ Ước Mơ | 28.10.2016 - 09.12.2017 | 69 |
5 | Fate X (命运的X号) | Số X Vận Mệnh | 15.12.2017 - 15.11.2019 | 84 |
6 | Girl X | Girl X | 29.03.2019 - Now | 40 |
7 | The Lost Kingdom (遗忘的国度) | Đất Nước Lãng Quên | 12.12.2019 - Now | - |
# | Tên | Thời Gian | Công Diễn | |
---|---|---|---|---|
1 | (梦想的旗帜) | 23.03.2018 - 24.08.2014 | 28 | |
2 | (双面偶像) | Thần Tượng Hai Mặt | 01.09.2018 - 05.01.2019 | 17 |
3 | Dream Banner (梦想的旗帜) | Lá Cờ Ước Mơ | - |
# | Tên | Thời Gian | Công Diễn | |
---|---|---|---|---|
1 | Theater Goddess (剧场女神) | Nữ Thần Nhà hát | 04.12.2015 - 15.12.2016 | 78 |
2 | (代號XII) | Dấu Hiệu XII | 23.12.2016 - 09.06.2017 | 29 |
3 | (代號XII 2.0) | Dấu Hiệu XII 2.0 | 16.06.2017 - 02.03.2018 | 34 |
# | Tên | Thời Gian | |
---|---|---|---|
1 | Give Me Power! | 12.01.2013 - 11.11.2013 | |
2 | Theater Goddess | Nữ Thần Nhà hát | 02.01.2013 - 10.11.2013 |
Thực đơn
SNH48 Stage AlbumsLiên quan
SNH48 SCH-48461Tài liệu tham khảo
WikiPedia: SNH48 http://www.asahi.com/showbiz/nikkan/NIK20120423000... http://www.snh48.com http://www.snh48.com/ http://www.snh48.com/about_snh48.html //musicbrainz.org/artist/c17dc0c9-de19-449b-b31a-8... https://snh48g.fandom.com/wiki/1st_General_Electio... https://snh48g.fandom.com/wiki/1st_Request_Time https://snh48g.fandom.com/wiki/2nd_General_Electio... https://snh48g.fandom.com/wiki/2nd_Request_Time https://snh48g.fandom.com/wiki/3rd_Request_Time